Trang chủ9793 • TYO
add
Daiseki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.640,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 4.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
186,92 T JPY
Số lượng trung bình
145,85 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | -9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | -15,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | 1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 T | -2,78% |
Tổng tài sản | 110,68 T | 2,86% |
Tổng nợ | 19,11 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | -9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.264