Trang chủ9795 • TYO
add
Step Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.018,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.671,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,64 T JPY
Số lượng trung bình
34,71 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 257,29 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | 339,81 Tr | 865,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 787,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,40 Tr | 386,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | -2,24% |
Tổng tài sản | 28,44 T | 2,62% |
Tổng nợ | 2,55 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,81 Tr | 865,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
908