Trang chủ9795 • TYO
add
Step Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.997,00 ¥ - 2.016,00 ¥
Phạm vi một năm
1.815,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,18 T JPY
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 220,34 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 602,92 Tr | -22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,05 Tr | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 T | -0,53% |
Tổng tài sản | 29,26 T | 2,19% |
Tổng nợ | 3,02 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,92 Tr | -22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
908