Trang chủ9795 • TYO
add
Step Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.323,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.317,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
1.815,00 ¥ - 2.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,71 T JPY
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 238,66 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 499,64 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,07 Tr | -10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | 0,99% |
Tổng tài sản | 29,87 T | 2,04% |
Tổng nợ | 2,74 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,64 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
945