Trang chủ9799 • TYO
add
Asahi Intelligence Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.023,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
978,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T JPY
Số lượng trung bình
12,45 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 488,00 Tr | -2,40% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,50 Tr | -3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 5,12% |
Tổng nợ | 2,96 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1962
Trang web
Nhân viên
1.790