Trang chủ9799 • TYO
add
Asahi Intelligence Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
950,00 ¥ - 967,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.043,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T JPY
Số lượng trung bình
12,55 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,25 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 9,43% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 7,09% |
Tổng nợ | 2,56 T | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,00 Tr | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1962
Trang web
Nhân viên
1.790