Trang chủ97Q • FRA
add
Kid ASA
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 €
Mức chênh lệch một ngày
12,88 € - 12,88 €
Phạm vi một năm
10,26 € - 13,58 €
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,69 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 460,62 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | -30,12 Tr | -229,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -213,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -221,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 Tr | -65,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,25 T | 6,15% |
Tổng nợ | 2,81 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,12 Tr | -229,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,96 Tr | -101,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | 89,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,62 Tr | 173,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,53 Tr | -1,54% |
Dòng tiền tự do | -227,65 Tr | 11,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.368