Trang chủ97Q • FRA
add
Kid ASA
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 €
Mức chênh lệch một ngày
12,74 € - 12,74 €
Phạm vi một năm
10,26 € - 13,58 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 513,24 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 289,10 Tr | 23,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,60 | 10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,11 | 23,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,70 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,53 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 11,99% |
Tổng nợ | 2,88 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,10 Tr | 23,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 768,42 Tr | 12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,96 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,63 Tr | -22,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,53 Tr | 1,54% |
Dòng tiền tự do | 550,36 Tr | -20,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.368