Trang chủ9802 • TPE
add
Fulgent Sun Internatinl (Holding) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
111,00 NT$ - 112,50 NT$
Phạm vi một năm
104,03 NT$ - 149,39 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T TWD
Số lượng trung bình
507,07 N
Tỷ số P/E
24,96
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 376,32 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | 102,29 Tr | -69,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -69,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,42 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 8,72% |
Tổng tài sản | 20,11 T | 1,44% |
Tổng nợ | 7,08 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,29 Tr | -69,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,81 Tr | -73,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,82 Tr | -125,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,86 Tr | 110,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,82 Tr | -35,68% |
Dòng tiền tự do | 472,08 Tr | -72,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15.000