Trang chủ9802 • TPE
add
Fulgent Sun Internatinl (Holding) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,60 NT$ - 104,00 NT$
Phạm vi một năm
90,00 NT$ - 161,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 37,92% |
Chi phí hoạt động | 421,26 Tr | 26,95% |
Thu nhập ròng | 251,88 Tr | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -35,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | -14,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,28 Tr | 30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | 2,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,88 Tr | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15.000