Trang chủ9812 • TYO
add
T.O. Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
411,00 ¥ - 418,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T JPY
Số lượng trung bình
86,98 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -230,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | -247,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,75 Tr | -22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,00 Tr | 48,26% |
Tổng tài sản | 17,05 T | -0,92% |
Tổng nợ | 16,46 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -230,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
480