Trang chủ9818 • TYO
add
DAIMARU ENAWIN CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.548,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.187,00 ¥ - 1.751,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T JPY
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,00 Tr | 22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 20,88 T | 1,55% |
Tổng nợ | 6,54 T | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
642