Trang chủ9818 • TYO
add
Daimaru Enawin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.569,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Phạm vi một năm
1.405,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T JPY
Số lượng trung bình
763,00
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 1,17% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,75 Tr | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | -3,35% |
Tổng tài sản | 22,05 T | 2,49% |
Tổng nợ | 7,61 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
642