Trang chủ9824 • TYO
add
Senshu Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.265,00 ¥ - 4.375,00 ¥
Phạm vi một năm
3.430,00 ¥ - 6.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,92 T JPY
Số lượng trung bình
80,28 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,81 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 4,58% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,84 T | 18,28% |
Tổng tài sản | 114,55 T | 11,45% |
Tổng nợ | 57,99 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
825