Trang chủ9827 • TYO
add
Lilycolor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
609,00 ¥ - 618,00 ¥
Phạm vi một năm
451,00 ¥ - 702,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T JPY
Số lượng trung bình
153,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 1,48% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -71,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,00 Tr | -45,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -6,27% |
Tổng tài sản | 20,76 T | -4,31% |
Tổng nợ | 13,06 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | -71,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
534