Trang chủ9830 • TYO
add
Công Ty TNHH TRUSCO
Giá đóng cửa hôm trước
1.979,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.944,00 ¥ - 1.982,00 ¥
Phạm vi một năm
1.613,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,11 T JPY
Số lượng trung bình
158,42 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,16 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 10,77 T | 9,70% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,37 T | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,08 T | 47,99% |
Tổng tài sản | 293,38 T | 17,73% |
Tổng nợ | 117,64 T | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
1.704