Trang chủ9830 • TYO
add
Công Ty TNHH TRUSCO
Giá đóng cửa hôm trước
2.327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.316,00 ¥ - 2.343,00 ¥
Phạm vi một năm
2.009,00 ¥ - 2.706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
153,07 T JPY
Số lượng trung bình
100,20 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,54 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 10,53 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -12,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 T | -7,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,77 T | 3,59% |
Tổng tài sản | 253,94 T | 9,75% |
Tổng nợ | 87,51 T | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
1.655