Trang chủ9831 • TYO
add
Yamada
Giá đóng cửa hôm trước
462,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
451,80 ¥ - 460,40 ¥
Phạm vi một năm
402,00 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
438,23 T JPY
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,90 T | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 105,22 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,54 T | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,09 T | 42,92% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 3,90% |
Tổng nợ | 702,46 T | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yamada-Denki Co., Ltd. is one of the largest consumer electronics retailer chains in Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 4 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.526