Trang chủ9831 • TYO
add
Yamada
Giá đóng cửa hôm trước
453,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
453,00 ¥ - 459,30 ¥
Phạm vi một năm
391,40 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
440,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,66 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 100,59 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,15 T | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 758,09 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yamada-Denki Co., Ltd. is one of the largest consumer electronics retailer chains in Japan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.676