Trang chủ9837 • TYO
add
Morito Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.147,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,91 T JPY
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | 526,10 Tr | 24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,53 Tr | 31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 T | 24,62% |
Tổng tài sản | 53,12 T | 5,65% |
Tổng nợ | 12,91 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,10 Tr | 24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
1.490