Trang chủ9837 • TYO
add
Morito Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.412,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Phạm vi một năm
1.147,00 ¥ - 1.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,66 T JPY
Số lượng trung bình
57,63 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 7,15% |
Thu nhập ròng | 601,24 Tr | 6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,75 Tr | -5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 T | -20,56% |
Tổng tài sản | 52,73 T | 5,88% |
Tổng nợ | 12,89 T | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,24 Tr | 6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
1.509