Trang chủ9843 • TYO
add
Nitori Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16.190,00 ¥ - 16.555,00 ¥
Phạm vi một năm
16.190,00 ¥ - 24.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT JPY
Số lượng trung bình
645,22 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,18 T | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 90,24 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 29,57 T | -3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,36 T | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,69 T | 26,30% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 11,20% |
Tổng nợ | 378,05 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,57 T | -3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
18.934