Trang chủ9845 • TYO
add
Parker Corp
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 804,00 ¥
Phạm vi một năm
648,00 ¥ - 989,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T JPY
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,85 T | -17,06% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | -8,90% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 133,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 181,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | 16,48% |
Tổng tài sản | 70,29 T | 2,04% |
Tổng nợ | 23,51 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 133,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1951
Trang web
Nhân viên
2.217