Trang chủ9846 • TYO
add
Tenmaya Store Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
957,00 ¥ - 960,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.081,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 T JPY
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -3,59% |
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 29,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,00 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | 42,05 T | -1,64% |
Tổng nợ | 15,71 T | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 Tr | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
514