Trang chủ9849 • TYO
add
KYODO PAPER HOLDINGS
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.820,00 ¥ - 4.860,00 ¥
Phạm vi một năm
4.730,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 522,00 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | -100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 2,55% |
Tổng nợ | 6,20 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
157