Trang chủ9849 • TYO
add
KYODO PAPER HOLDINGS
Giá đóng cửa hôm trước
4.585,00 ¥
Phạm vi một năm
4.520,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
110,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 486,00 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 1.075,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 1.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 73,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,00 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 9,52 T | -4,58% |
Tổng nợ | 5,62 T | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 1.075,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
157