Trang chủ9850 • TYO
add
Gourmet Kineya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.056,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.052,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,26 T JPY
Số lượng trung bình
24,29 N
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 T | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 10,78% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 135,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 129,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,50 Tr | 758,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -10,76% |
Tổng tài sản | 36,22 T | -3,81% |
Tổng nợ | 27,40 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 135,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
966