Trang chủ9850 • TYO
add
Gourmet Kineya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
894,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,89 T JPY
Số lượng trung bình
49,58 N
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 8,43% |
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -510,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -480,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,75 Tr | -118,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -55,14% |
Tổng tài sản | 31,46 T | -16,54% |
Tổng nợ | 22,05 T | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,00 Tr | -510,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
966