Trang chủ9853 • TYO
add
Ginza Renoir Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
903,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ¥ - 906,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.062,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T JPY
Số lượng trung bình
12,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 4,28% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 72,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 63,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,75 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -15,97% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -7,06% |
Tổng nợ | 2,80 T | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 72,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
156