Trang chủ9853 • TYO
add
Ginza Renoir Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
893,00 ¥ - 899,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.062,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,69 | -11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | 20,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -14,21% |
Tổng tài sản | 5,89 T | -5,83% |
Tổng nợ | 2,79 T | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
156