Trang chủ9856 • TYO
add
KU Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Phạm vi một năm
911,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,55 T JPY
Số lượng trung bình
32,06 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,54 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 18,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | 26,28% |
Tổng tài sản | 92,74 T | 8,43% |
Tổng nợ | 24,77 T | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1972
Trang web
Nhân viên
1.383