Trang chủ9857 • TYO
add
Eiwa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ¥ - 2.496,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,14 T JPY
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 9,97% |
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | 0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 919,00 Tr | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | -6,81% |
Tổng tài sản | 33,12 T | 3,71% |
Tổng nợ | 16,17 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | 0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
366