Trang chủ9858 • HKG
add
China Youran Dairy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T HKD
Số lượng trung bình
17,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 387,32 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | -180,01 Tr | -521,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -498,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 32,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -62,84% |
Tổng tài sản | 43,66 T | -5,50% |
Tổng nợ | 31,50 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,01 Tr | -521,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 44,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,55 Tr | -169,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,17 Tr | -10,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,80 Tr | -101,84% |
Dòng tiền tự do | -799,88 Tr | 50,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
12.930