Trang chủ9860 • HKG
add
Adicon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 $
Mức chênh lệch một ngày
6,73 $ - 7,28 $
Phạm vi một năm
6,18 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T HKD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,85 Tr | -10,85% |
Chi phí hoạt động | 209,12 Tr | -17,33% |
Thu nhập ròng | 50,79 Tr | -9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,80 Tr | -23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,96 Tr | -54,89% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -2,03% |
Tổng nợ | 2,75 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,79 Tr | -9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,39 Tr | -3.426,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,00 N | 99,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | -127,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,73 Tr | -426,53% |
Dòng tiền tự do | 51,29 Tr | -15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.456