Trang chủ9860 • HKG
add
Adicon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 7,06 $
Phạm vi một năm
5,80 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T HKD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
97,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,21 Tr | -12,41% |
Chi phí hoạt động | 216,54 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | -27,28 Tr | -144,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 | -150,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,31 Tr | -53,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 2,89% |
Tổng nợ | 2,91 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,28 Tr | -144,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,61 Tr | 5,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,11 Tr | 45,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,56 Tr | 91,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,94 Tr | 140,28% |
Dòng tiền tự do | 39,25 Tr | -50,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.445