Trang chủ9861 • TYO
add
YOSHINOYA HOLDINGS CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.139,00 ¥ - 3.184,00 ¥
Phạm vi một năm
2.700,00 ¥ - 3.441,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
206,40 T JPY
Số lượng trung bình
322,27 N
Tỷ số P/E
41,52
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,77 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 30,44 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -24,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 T | -19,24% |
Tổng tài sản | 118,46 T | 4,31% |
Tổng nợ | 54,55 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yoshinoya is a Japanese multinational fast food chain, and the second-largest chain of gyūdon restaurants. The chain was established in Japan in 1899. Its motto is "Tasty, low-priced, and quick". Wikipedia
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
3.016