Trang chủ9867 • TYO
add
Solekia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ¥ - 5.610,00 ¥
Phạm vi một năm
4.940,00 ¥ - 7.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
627,00
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 921,00 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -62,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -60,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | -76,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 14,77% |
Tổng tài sản | 19,14 T | 5,72% |
Tổng nợ | 8,67 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 864,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | -62,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Nhân viên
753