Trang chủ9869 • TYO
add
Kato Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.325,00 ¥ - 4.405,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 4.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,18 T JPY
Số lượng trung bình
29,93 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,18 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 17,14 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 3,77 T | 55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 13,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,34 T | 7,40% |
Tổng tài sản | 454,69 T | 0,40% |
Tổng nợ | 291,84 T | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,77 T | 55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,73 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,36 T | — |
Dòng tiền tự do | 15,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.413