Trang chủ9869 • TYO
add
Kato Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.970,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 5.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,95 T JPY
Số lượng trung bình
54,51 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,26 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 17,48 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 4,01 T | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 T | 2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,39 T | -1,81% |
Tổng tài sản | 504,46 T | 2,62% |
Tổng nợ | 340,39 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 T | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.413