Trang chủ9876 • TYO
add
Cox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
202,00 ¥ - 205,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 231,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T JPY
Số lượng trung bình
171,43 N
Tỷ số P/E
4,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 6,39% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 2.933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 2.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 Tr | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 21,51% |
Tổng tài sản | 13,25 T | 11,95% |
Tổng nợ | 4,34 T | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 2.933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
303