Trang chủ9876 • TYO
add
Cox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ¥ - 174,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T JPY
Số lượng trung bình
47,33 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | -8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,50 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 24,24% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 15,71% |
Tổng nợ | 3,79 T | 11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | -8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
303