Trang chủ9877 • HKG
add
Jenscare Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 $
Mức chênh lệch một ngày
5,61 $ - 6,12 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 6,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T HKD
Số lượng trung bình
310,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | -57,34% |
Thu nhập ròng | -37,62 Tr | 61,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,47 Tr | 58,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,81 Tr | -43,59% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -22,57% |
Tổng nợ | 110,61 Tr | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,62 Tr | 61,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,07 Tr | 16,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,99 Tr | -81,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,16 Tr | -369,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,16 Tr | -147,79% |
Dòng tiền tự do | -55,42 Tr | -34,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
211