Trang chủ9878 • HKG
add
Huitongda Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,18 $
Mức chênh lệch một ngày
18,90 $ - 20,10 $
Phạm vi một năm
17,66 $ - 33,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 T HKD
Số lượng trung bình
359,83 N
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | -24,25% |
Chi phí hoạt động | 436,40 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | -48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,13 Tr | -14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | -17,34% |
Tổng tài sản | 30,34 T | -3,91% |
Tổng nợ | 20,92 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,54 Tr | -48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,49 Tr | -58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,45 Tr | -123,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,32 Tr | 9,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,71 Tr | -146,64% |
Dòng tiền tự do | 66,89 Tr | -20,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.952