Trang chủ9878 • TYO
add
Sekido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ¥ - 642,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 1.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -5,97% |
Chi phí hoạt động | 641,00 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -419,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 Tr | -5,66% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 5,10% |
Tổng nợ | 4,99 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
61