Trang chủ9879 • HKG
add
Migao Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,31 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 8,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
21,40
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -20,16% |
Chi phí hoạt động | 151,84 Tr | -22,84% |
Thu nhập ròng | 252,48 Tr | -37,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,66 Tr | -32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,34 Tr | 122,11% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 42,20% |
Tổng nợ | 1,99 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,48 Tr | -37,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,13 Tr | -428,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,57 Tr | 109,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,77 Tr | 2.227,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,61 Tr | 442,83% |
Dòng tiền tự do | -589,45 Tr | -543,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web