Trang chủ9879 • HKG
add
Migao Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 $
Mức chênh lệch một ngày
5,86 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 8,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 57,27 Tr | 57,62% |
Thu nhập ròng | 113,39 Tr | 19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 6,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,72 Tr | 19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,56 Tr | 2,61% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 13,92% |
Tổng nợ | 2,33 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,39 Tr | 19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
428