Trang chủ9880 • TYO
add
Innotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.197,00 ¥ - 1.213,00 ¥
Phạm vi một năm
1.070,00 ¥ - 1.837,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 T JPY
Số lượng trung bình
53,88 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | -16,03% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | -11,52% |
Thu nhập ròng | 536,64 Tr | 233,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 297,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,13 Tr | -57,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -10,84% |
Tổng tài sản | 46,07 T | -2,25% |
Tổng nợ | 20,54 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,64 Tr | 233,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.775