Trang chủ9880 • TYO
add
Innotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Phạm vi một năm
1.070,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 T JPY
Số lượng trung bình
39,80 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -4,06% |
Thu nhập ròng | 204,28 Tr | -57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -61,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 37,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | -26,41% |
Tổng tài sản | 47,01 T | -1,72% |
Tổng nợ | 20,88 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,28 Tr | -57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.775