Trang chủ9885 • HKG
add
YSB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,18 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 9,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T HKD
Số lượng trung bình
4,13 Tr
Tỷ số P/E
145,26
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 493,35 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 139,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 139,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,80 Tr | 26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 6,50 T | 24,62% |
Tổng nợ | 4,23 T | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 139,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,49 Tr | 176,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,44 Tr | -54,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,66 Tr | -230,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,82 Tr | -51,60% |
Dòng tiền tự do | 39,18 Tr | -23,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6.763