Trang chủ9885 • TYO
add
Charle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 352,00 ¥
Phạm vi một năm
324,00 ¥ - 574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
26,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 0,13% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -140,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -145,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -97,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 19,93 T | -3,69% |
Tổng nợ | 2,41 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -140,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
227