Trang chủ9885 • TYO
add
Charle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
377,00 ¥ - 384,00 ¥
Phạm vi một năm
322,00 ¥ - 460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T JPY
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 8,20% |
Thu nhập ròng | -735,00 Tr | -854,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,86 | -1.022,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,75 Tr | -3.402,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 T | -34,58% |
Tổng tài sản | 19,26 T | -9,97% |
Tổng nợ | 2,41 T | -21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -735,00 Tr | -854,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1975
Trang web
Nhân viên
223