Trang chủ9886 • HKG
add
Dingdang Health Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 445,68 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -146,00 Tr | -157,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,16 | -180,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,11 Tr | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -14,10% |
Tổng nợ | 952,44 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,00 Tr | -157,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,18 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,36 Tr | 1.355,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,38 Tr | 28,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 Tr | 94,65% |
Dòng tiền tự do | 18,66 Tr | 13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.363