Trang chủ9888 • TYO
add
UEX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
622,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T JPY
Số lượng trung bình
15,97 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 T | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | -6,82% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,25 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | 5,35% |
Tổng tài sản | 51,93 T | -0,08% |
Tổng nợ | 34,42 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
519