Trang chủ9888 • TYO
add
UEX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 913,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T JPY
Số lượng trung bình
29,99 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 1,34% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -58,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,00 Tr | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | -24,13% |
Tổng tài sản | 50,05 T | -6,03% |
Tổng nợ | 32,13 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | -58,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
520