Trang chủ9889 • HKG
add
Dongguan Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,74 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,35 T HKD
Số lượng trung bình
400,93 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -13,46% |
Chi phí hoạt động | 678,32 Tr | -15,03% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,27 | -1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,37 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 753,79 T | 4,19% |
Tổng nợ | 690,72 T | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
7.859