Trang chủ9889 • TYO
add
JBCC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ¥ - 1.424,00 ¥
Phạm vi một năm
945,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,75 T JPY
Số lượng trung bình
183,97 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 19,71% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 T | — |
Tổng tài sản | 43,39 T | — |
Tổng nợ | 19,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
1.592