Trang chủ9889 • TYO
add
JBCC Holdings Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ¥ - 4.735,00 ¥
Phạm vi một năm
2.972,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,44 T JPY
Số lượng trung bình
56,22 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 T | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | -3,10% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 40,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 40,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 T | 29,49% |
Tổng tài sản | 39,32 T | 4,65% |
Tổng nợ | 16,47 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 40,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1964
Trang web
Nhân viên
1.626