Trang chủ9890 • HKG
add
ZX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 9,44 $
Phạm vi một năm
4,96 $ - 32,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T HKD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -24,41% |
Chi phí hoạt động | 582,35 Tr | -50,21% |
Thu nhập ròng | 189,65 Tr | 1.044,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 1.348,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,32 Tr | 1.476,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 55,96% |
Tổng tài sản | 5,56 T | -23,45% |
Tổng nợ | 3,14 T | -37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,65 Tr | 1.044,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,78 Tr | 41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 464,65 Tr | -49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,13 Tr | 16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 Tr | -143,40% |
Dòng tiền tự do | 171,98 Tr | 228,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
912