Trang chủ9895 • TYO
add
Consec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
1.065,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
25,35
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 585,00 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,75 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 12,41 T | -0,84% |
Tổng nợ | 4,23 T | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1967
Nhân viên
387