Trang chủ9896 • TYO
add
JK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.052,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.048,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
913,00 ¥ - 1.119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 T JPY
Số lượng trung bình
19,23 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,91 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 4,41% |
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | -17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,37 T | 21,00% |
Tổng tài sản | 230,54 T | 4,31% |
Tổng nợ | 167,42 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 771,00 Tr | -17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.368