Trang chủ9900 • HKG
add
Gain Plus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
700,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,47 N
Tỷ số P/E
26,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,46 Tr | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 87,99% |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | -56,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -60,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | -62,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,12 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 351,67 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 81,70 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | -56,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | -113,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 Tr | 179,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,18 Tr | -35.369,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 Tr | -167,56% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | -66,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
225