Trang chủ9900 • TYO
add
Sagami Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.725,00 ¥ - 1.747,00 ¥
Phạm vi một năm
1.337,00 ¥ - 1.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 T JPY
Số lượng trung bình
65,48 N
Tỷ số P/E
44,75
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 14,86% |
Thu nhập ròng | 505,87 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,71 Tr | 24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -34,31% |
Tổng tài sản | 24,60 T | 1,23% |
Tổng nợ | 7,14 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,87 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
534