Trang chủ9902 • TPE
add
Tidehold Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,10 NT$ - 14,35 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 24,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TWD
Số lượng trung bình
122,42 N
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 Tr | -63,07% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | -184,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | -328,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -251,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,64 Tr | 14,64% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 2,09% |
Tổng nợ | 117,26 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,66 Tr | -184,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,74 Tr | 1.651,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,89 Tr | 2.305,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 N | -117,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,44 Tr | 2.849,22% |
Dòng tiền tự do | 34,57 Tr | -53,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
20