Trang chủ9902 • TPE
add
Tidehold Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 NT$ - 16,85 NT$
Phạm vi một năm
12,25 NT$ - 24,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T TWD
Số lượng trung bình
194,83 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 Tr | -78,06% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 745,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,15 | 3.756,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | 161,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,15 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,54% |
Tổng nợ | 79,43 Tr | -26,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 745,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | 36,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,14 Tr | 252,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,87 Tr | -7.398,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,86 Tr | -102,65% |
Dòng tiền tự do | -39,39 Tr | -117,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
20