Trang chủ9902 • TYO
add
Nichiden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ¥ - 2.717,00 ¥
Phạm vi một năm
2.376,00 ¥ - 3.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 T JPY
Số lượng trung bình
35,76 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,76 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 0,56% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 50,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,80 T | -12,95% |
Tổng tài sản | 121,33 T | -4,88% |
Tổng nợ | 35,10 T | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1952
Trang web
Nhân viên
999