Trang chủ9902 • TYO
add
Nichiden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ¥ - 2.834,00 ¥
Phạm vi một năm
2.376,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,25 T JPY
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,06 T | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 8,30% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 29,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,15 T | -9,69% |
Tổng tài sản | 123,58 T | 1,06% |
Tổng nợ | 38,49 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 29,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1952
Trang web
Nhân viên
998