Trang chủ9903 • TYO
add
Kanseki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 991,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T JPY
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,62 T | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | -109,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -110,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | -21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -19,12% |
Tổng tài sản | 27,55 T | -4,52% |
Tổng nợ | 17,77 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | -109,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,00 Tr | -83,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,00 Tr | 7,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,00 Tr | 67,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,00 Tr | -145,96% |
Dòng tiền tự do | 24,62 Tr | -99,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1975
Trang web
Nhân viên
322