Trang chủ9905 • TPE
add
Great China Metal Ind. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,10 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T TWD
Số lượng trung bình
90,96 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 112,22 Tr | -11,83% |
Thu nhập ròng | 184,94 Tr | 2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,66 Tr | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 17,95% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 2,99% |
Tổng nợ | 3,38 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,94 Tr | 2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,52 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,57 Tr | 56,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,44 Tr | 20,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,18 Tr | -223,36% |
Dòng tiền tự do | -411,06 Tr | -161,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.069