Trang chủ9905 • TPE
add
Great China Metal Ind. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,00 NT$
Phạm vi một năm
21,20 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T TWD
Số lượng trung bình
113,66 N
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 114,38 Tr | 84,57% |
Thu nhập ròng | 94,78 Tr | 49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,36 Tr | 6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 11,31 T | 5,23% |
Tổng nợ | 3,04 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,78 Tr | 49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,17 Tr | 196,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,70 Tr | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,52 Tr | -171,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,93 Tr | 244,59% |
Dòng tiền tự do | 210,75 Tr | -60,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.069