Trang chủ9905 • TPE
add
Great China Metal Ind. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,05 NT$
Phạm vi một năm
21,20 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T TWD
Số lượng trung bình
47,10 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 111,18 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 74,56 Tr | -27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -29,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,94 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 11,37 T | 3,38% |
Tổng nợ | 2,98 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,56 Tr | -27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,09 Tr | -35,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,61 Tr | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 97,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,56 Tr | 85,64% |
Dòng tiền tự do | 75,13 Tr | -54,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.069