Trang chủ9905 • TPE
add
Great China Metal Ind. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,95 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 24,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T TWD
Số lượng trung bình
89,02 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 112,84 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | 115,55 Tr | -5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,31 Tr | -8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 26,56% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 5,21% |
Tổng nợ | 3,75 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,55 Tr | -5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,16 Tr | 839,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,48 Tr | -104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 104,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,64 Tr | 106,84% |
Dòng tiền tự do | 387,34 Tr | 34,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.069