Trang chủ9906 • TPE
add
Hsin Ba Ba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,90 NT$ - 78,40 NT$
Phạm vi một năm
73,20 NT$ - 232,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T TWD
Số lượng trung bình
148,27 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,28 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 109,48 Tr | 89,68% |
Thu nhập ròng | -90,39 Tr | -94,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,21 | -106,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,76 Tr | -148,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 369,21% |
Tổng tài sản | 9,43 T | -2,92% |
Tổng nợ | 8,19 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,39 Tr | -94,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -895,13 Tr | -1.144,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -97,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 805,75 Tr | 446,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,81 Tr | -221,22% |
Dòng tiền tự do | -267,07 Tr | -168,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
68