Trang chủ9906 • TYO
add
Fujii Sangyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.425,00 ¥ - 2.439,00 ¥
Phạm vi một năm
2.027,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,32 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 5,64% |
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -7,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 791,00 Tr | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | 11,56% |
Tổng tài sản | 61,24 T | 8,34% |
Tổng nợ | 24,68 T | 6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | -7,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
881