Trang chủ9907 • TPE
add
Ton Yi Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,55 NT$ - 18,90 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 21,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 T TWD
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 856,79 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 533,34 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -18,76% |
Tổng tài sản | 34,09 T | -5,54% |
Tổng nợ | 14,53 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,34 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 591,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,50 Tr | -38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -278,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -688,92 Tr | -171,22% |
Dòng tiền tự do | 3,48 T | 1.099,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.618