Trang chủ9907 • TPE
add
Ton Yi Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,60 NT$ - 20,00 NT$
Phạm vi một năm
13,80 NT$ - 21,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,50 T TWD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 882,41 Tr | 27,50% |
Thu nhập ròng | 667,88 Tr | 336,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 257,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 84,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 26,51% |
Tổng tài sản | 37,44 T | 10,57% |
Tổng nợ | 14,70 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,88 Tr | 336,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,45 Tr | 53,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,34 Tr | -146,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,76 Tr | 28,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 Tr | 269,72% |
Dòng tiền tự do | -956,95 Tr | -10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.618