Trang chủ9907 • TPE
add
Ton Yi Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,95 NT$ - 18,20 NT$
Phạm vi một năm
13,80 NT$ - 18,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,42 T TWD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | 42,97% |
Chi phí hoạt động | 877,43 Tr | 80,93% |
Thu nhập ròng | 399,90 Tr | 655,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 490,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 88,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 34,92 T | 7,22% |
Tổng nợ | 13,21 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,90 Tr | 655,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 405,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,60 Tr | -25,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -377,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,47 Tr | 59,69% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | 301,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.618