Trang chủ9909 • HKG
add
Powerlong Commercial Management Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,46 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,47 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 84,63 Tr | 68,68% |
Thu nhập ròng | 97,25 Tr | -24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -27,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,97 Tr | -10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 12,32% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 13,44% |
Tổng nợ | 2,83 T | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,25 Tr | -24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,72 Tr | 94,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -121,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,80 Tr | -45,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,02 Tr | 14,66% |
Dòng tiền tự do | 107,91 Tr | -20,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.502