Trang chủ9909 • HKG
add
Powerlong Commercial Management Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T HKD
Số lượng trung bình
556,77 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,18 Tr | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 131,44 Tr | 39,42% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | -89,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -88,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,33 Tr | -40,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | 6,43% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 7,61% |
Tổng nợ | 2,82 T | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | -89,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,62 Tr | -46,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | -100,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,60 Tr | 71,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,02 Tr | -54,23% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | -77,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.566